Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 4, 23/04 Vòng 4
Panserraikos
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Panaitolikos Agrinio 1
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2
0.91
U 2
0.93
1
2.10
X
2.92
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.26
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Panserraikos Panserraikos
Phút
Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Jefte Betancor Sanchez 1 - 0 match goal
9'
34'
match red Georgios Liavas
35'
match var Georgios Liavas Card changed
Juan Juan Salazar match hong pen
45'
Volnei Freitas match yellow.png
52'
63'
match goal 1 - 1 Miguel Luís
90'
match yellow.png Miguel Luís
Jefte Betancor Sanchez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panserraikos Panserraikos
Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
14
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
532
 
Số đường chuyền
 
274
90%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
10
7
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
6
26
 
Long pass
 
26
116
 
Pha tấn công
 
64
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.33
4.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
58.67% Kiểm soát bóng 40.67%
13.33 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panserraikos (33trận)
Chủ Khách
Panaitolikos Agrinio (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
2
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
2
0
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
4
3
3
2