Kết quả trận Radnicki Nis vs Novi Pazar, 01h00 ngày 11/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Serbia - Thứ 2, 11/08 Vòng 4
Radnicki Nis
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Novi Pazar
Cair Stadium
Trong lành, 32°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
2.00
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

VĐQG Serbia » 4

Tỷ số kết quả bóng đá Radnicki Nis vs Novi Pazar hôm nay ngày 11/08/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Radnicki Nis vs Novi Pazar tại giải VĐQG Serbia 2025.

Diễn biến chính

Radnicki Nis Radnicki Nis
Phút
Novi Pazar Novi Pazar
10'
match goal 0 - 1 Abdoulaye Cisse
Kiến tạo: Ivan Davidovic
Vanja Ilic match yellow.png
38'
Radivoj Bosic 1 - 1 match goal
40'
Nemanja Belakovic 2 - 1 match pen
45'
46'
match change Ejike Opara
Ra sân: Samson Iyede Onomigho
46'
match change Skima Togbe
Ra sân: Abdulsamed Abdullahi
48'
match change Dragan Bojat
Ra sân: Bob Murphy Omoregbe
Jovan Nisic
Ra sân: Nikola Sreckovic
match change
58'
64'
match change Semir Alic
Ra sân: Mihajlo Petkovic
Stefan Nikolic
Ra sân: Dorde Petrovic
match change
67'
Marko Mijailovic
Ra sân: Babacar Mboup
match change
67'
73'
match change Matija Malekinusic
Ra sân: Ivan Davidovic
78'
match yellow.png Nemanja Miletic II
David Ewemade
Ra sân: Nemanja Belakovic
match change
79'
Milos Spasic
Ra sân: Vanja Ilic
match change
79'
84'
match yellow.png Matija Malekinusic
90'
match goal 2 - 2 Semir Alic
Kiến tạo: Ejike Opara
Radomir Milosavljevic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Zeljko Samcovic
90'
match goal 2 - 3 Ejike Opara
Kiến tạo: Matija Malekinusic
Radomir Milosavljevic Red card cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radnicki Nis Radnicki Nis
Novi Pazar Novi Pazar
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
378
 
Số đường chuyền
 
231
76%
 
Chuyền chính xác
 
64%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
2
39
 
Ném biên
 
21
6
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
17
19
 
Long pass
 
14
142
 
Pha tấn công
 
92
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
David Ewemade
24
Milijan Ilic
89
Luka Izderic
9
Kone
2
Marko Mijailovic
70
Stefan Nikolic
45
Jovan Nisic
33
Marko Petkovic
30
Mateja Radonjic
97
Milos Spasic
94
Dejan Stanivukovic
Radnicki Nis Radnicki Nis 4-4-2
Novi Pazar Novi Pazar 4-2-3-1
98
Manojlovic
71
Petrovic
15
Pavlovic
4
Vitas
3
Yamkam
20
Sreckovic
22
Milosavljevic
21
Ilic
12
Mboup
7
Bosic
8
Belakovic
1
Samcovic
23
Marinkovic
4
Hadzimujovic
5
Bruncevic
3
II
24
Davidovic
6
Cisse
7
Omoregbe
21
Petkovic
8
Abdullahi
9
Onomigho

Substitutes

14
Semir Alic
15
Filip Backulja
2
Dragan Bojat
18
Armin Djerlek
30
Burak Ingenc
27
Arda Kilic
17
Matija Malekinusic
20
Veljko Mirosavic
11
Ejike Opara
12
Miloje Prekovic
16
Skima Togbe
Đội hình dự bị
Radnicki Nis Radnicki Nis
David Ewemade 17
Milijan Ilic 24
Luka Izderic 89
Kone 9
Marko Mijailovic 2
Stefan Nikolic 70
Jovan Nisic 45
Marko Petkovic 33
Mateja Radonjic 30
Milos Spasic 97
Dejan Stanivukovic 94
Novi Pazar Novi Pazar
14 Semir Alic
15 Filip Backulja
2 Dragan Bojat
18 Armin Djerlek
30 Burak Ingenc
27 Arda Kilic
17 Matija Malekinusic
20 Veljko Mirosavic
11 Ejike Opara
12 Miloje Prekovic
16 Skima Togbe

Dữ liệu đội bóng: Radnicki Nis vs Novi Pazar

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 5
65.33% Kiểm soát bóng 44.33%
17 Phạm lỗi 19

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radnicki Nis (4trận)
Chủ Khách
Novi Pazar (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0