Kết quả trận Redbridge vs Grays Athletic, 01h45 ngày 12/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Isthmian League - Thứ 3, 12/08 Vòng
Redbridge 1
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Grays Athletic
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.86
O 3
0.86
U 3
0.86
1
2.40
X
3.50
2
2.37
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.86
O 1.25
0.95
U 1.25
0.79

Isthmian League

Tỷ số kết quả bóng đá Redbridge vs Grays Athletic hôm nay ngày 12/08/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Redbridge vs Grays Athletic tại giải Isthmian League 2025.

Diễn biến chính

Redbridge Redbridge
Phút
Grays Athletic Grays Athletic
Darren Esuka 1 - 0 match goal
12'
37'
match yellow.png
match yellow.png
42'
2 - 0 match goal
47'
55'
match goal 2 - 1
64'
match goal 2 - 2
match yellow.png
65'
65'
match yellow.png
match red
65'
3 - 2 match goal
87'
match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 3
Solomon Ogunwomoju 4 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Redbridge Redbridge
Grays Athletic Grays Athletic
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
11
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
10
 
Phạm lỗi
 
11
6
 
Việt vị
 
2
55
 
Pha tấn công
 
53
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Redbridge vs Grays Athletic

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
3.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 8
48% Kiểm soát bóng 45%
7 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Redbridge (5trận)
Chủ Khách
Grays Athletic (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1