5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Thứ 7, 17/05 Vòng 9
Roskilde
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Hillerod Fodbold
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.84
O 2.75
0.81
U 2.75
1.01
1
3.70
X
3.60
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Roskilde Roskilde
Phút
Hillerod Fodbold Hillerod Fodbold
6'
match goal 0 - 1 Mathias Veltz
Kiến tạo: Marinus Due Grandt
Andreas Maarup 1 - 1
Kiến tạo: Oliver Juul Jensen
match goal
41'
Marius Uhd 2 - 1
Kiến tạo: Mikkel Juhl
match goal
47'
Selim Baskaya match yellow.png
50'
Andreas Maarup 3 - 1
Kiến tạo: Arman Taranis
match goal
53'
65'
match goal 3 - 2 Marinus Due Grandt
Kiến tạo: Tobias Arndal
Marius Uhd 4 - 2
Kiến tạo: Arman Taranis
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roskilde Roskilde
Hillerod Fodbold Hillerod Fodbold
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
366
 
Số đường chuyền
 
597
73%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
8
9
 
Việt vị
 
5
5
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
11
36
 
Long pass
 
29
41
 
Pha tấn công
 
55
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 57.67%
8.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roskilde (34trận)
Chủ Khách
Hillerod Fodbold (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
2
HT-H/FT-T
1
4
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
4
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
0
2
HT-B/FT-B
6
1
3
5