5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 19/04 Vòng 10
Sagan Tosu
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Renofa Yamaguchi
Tosu Stadium
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.20
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Haruki Arai 1 - 0
Kiến tạo: Tatsunori Sakurai
match goal
9'
Jun Nishikawa match yellow.png
33'
43'
match yellow.png Yohei Okuyama
46'
match change Hikaru Naruoka
Ra sân: Joji Ikegami
Reiya Morishita match yellow.png
48'
50'
match goal 1 - 1 Ryusei Shimodo
Kiến tạo: Toa Suenaga
55'
match goal 1 - 2 Toa Suenaga
Daichi Suzuki
Ra sân: Shion Shinkawa
match change
61'
Yuki Horigome
Ra sân: Jun Nishikawa
match change
61'
Keisuke Sakaiya
Ra sân: Eitaro Matsuda
match change
61'
67'
match change Daigo Furukawa
Ra sân: Ryo Arita
67'
match change Kazuya Noyori
Ra sân: Rui Yokoyama
Fumiya Kitajima
Ra sân: Haruki Arai
match change
69'
76'
match change Seigo Kobayashi
Ra sân: Yohei Okuyama
Shota Hino
Ra sân: Tatsunori Sakurai
match change
80'
Keisuke Sakaiya 2 - 2
Kiến tạo: Shota Hino
match goal
90'
90'
match change Shun Isotani
Ra sân: Ryota Ozawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
80
 
Pha tấn công
 
78
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Shota Hino
44
Yuki Horigome
4
Yuta Imazu
23
Fumiya Kitajima
2
Nagi Matsumoto
14
Keisuke Sakaiya
19
Daichi Suzuki
35
Kei Uchiyama
91
Makito Uehara
Sagan Tosu Sagan Tosu 3-4-2-1
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-4-2
12
Izumori
32
Ogawa
37
Morishita
13
Inoue
7
Arai
27
Sakurai
33
Nishiya
22
Matsuda
77
Slivka
11
Nishikawa
47
Shinkawa
1
Marsman
55
Okaniwa
14
Shimodo
4
Matsuda
27
Ozawa
11
Yokoyama
10
Ikegami
17
Tanabe
38
Suenaga
30
Okuyama
9
Arita

Substitutes

34
Daigo Furukawa
76
Shun Isotani
15
Takeru Itakura
28
Seigo Kobayashi
13
Takumi Miyayoshi
40
Hikaru Naruoka
8
Kazuya Noyori
26
Junto Taguchi
45
Ota Yamamoto
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Shota Hino 18
Yuki Horigome 44
Yuta Imazu 4
Fumiya Kitajima 23
Nagi Matsumoto 2
Keisuke Sakaiya 14
Daichi Suzuki 19
Kei Uchiyama 35
Makito Uehara 91
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
34 Daigo Furukawa
76 Shun Isotani
15 Takeru Itakura
28 Seigo Kobayashi
13 Takumi Miyayoshi
40 Hikaru Naruoka
8 Kazuya Noyori
26 Junto Taguchi
45 Ota Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 7.33
51.33% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (12trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1