Kết quả trận Samtredia vs Merani Martvili, 20h00 ngày 11/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Georgia - Thứ 2, 11/08 Vòng 18
Samtredia
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live Đặt cược
(3 - 0)
Merani Martvili 1
Erosi Manjgaladze Stadium
Trong lành, 29°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.70
-0.25
1.11
O 2.5
0.97
U 2.5
0.83
1
3.10
X
3.00
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
0.99
O 1
0.87
U 1
0.91

VĐQG Georgia » 19

Tỷ số kết quả bóng đá Samtredia vs Merani Martvili hôm nay ngày 11/08/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Samtredia vs Merani Martvili tại giải VĐQG Georgia 2025.

Diễn biến chính

Samtredia Samtredia
Phút
Merani Martvili Merani Martvili
13'
match yellow.png Renat Gagity
Luka Elbakidze match yellow.png
19'
Giuli Mandzhgaladze match yellow.png
22'
24'
match yellow.png Zviad Sikharulia
Murodali Aknazarov 1 - 0
Kiến tạo: Davit Samurkasovi
match goal
27'
30'
match yellow.pngmatch red Renat Gagity
Julen Cordero Gonzalez 2 - 0
Kiến tạo: Luka Elbakidze
match goal
39'
Julen Cordero Gonzalez 3 - 0
Kiến tạo: Eric Hernan Barrios
match goal
43'
52'
match yellow.png Dato Todua
Juba Dvalishvili match yellow.png
82'
82'
match yellow.png Gvasalia G.
83'
match phan luoi 3 - 1 Beka Kurdadze(OW)
Tornike Kapanadze 4 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Samtredia Samtredia
Merani Martvili Merani Martvili
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
14
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
111
 
Pha tấn công
 
91
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Samtredia vs Merani Martvili

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
38.33% Kiểm soát bóng 28.67%
4.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Samtredia (21trận)
Chủ Khách
Merani Martvili (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
4
HT-H/FT-T
0
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
0
1
1
2