5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Bolivia - Chủ nhật, 27/04 Vòng 5
San Jose de Oruro 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
ABB 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.90
O 2.5
0.36
U 2.5
1.87
1
1.70
X
3.90
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.95
O 0.5
0.20
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

San Jose de Oruro San Jose de Oruro
Phút
ABB ABB
10'
match yellow.png Gary Rea
Jhoni Ramallo Card changed match var
25'
Sergio Villamil match red
26'
Aldair Romer Mamani Rios match yellow.png
33'
Joel Bejarano Azogue match yellow.png
42'
Joel Bejarano Azogue Card changed match var
43'
45'
match yellow.png Fabio Zamora
52'
match yellow.pngmatch red Gary Rea
Ferddy Roca
Ra sân: Raul Becerra
match change
57'
59'
match change Marco Salazar
Ra sân: Miguel Alejandro Quiroga Castil
59'
match change Paulo Henrique
Ra sân: Josue Rivas
59'
match change Emanuel Paniagua
Ra sân: Juan Vedia
65'
match yellow.png Alejandro Rene Bejarano Sajama
Diego Urena
Ra sân: Aldair Romer Mamani Rios
match change
67'
67'
match change Jhon Mena
Ra sân: Leonardo Vaca Gutierrez
Jose Fernando Arismendi Peralta
Ra sân: Dico Roca
match change
67'
67'
match yellow.png Paulo Henrique
67'
match var Paulo Henrique Red card cancelled
Alejandro Medina
Ra sân: Moises Calero
match change
72'
Juan Alexis Ribera Castillo
Ra sân: Joel Bejarano Azogue
match change
72'
75'
match change Raul Ardaya
Ra sân: Alejandro Rene Bejarano Sajama
Joel Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Ferddy Roca
match goal
80'
81'
match phan luoi 1 - 1 Jhoni Ramallo(OW)
84'
match yellow.png Jennry Alaca Maconde
86'
match yellow.png Emanuel Paniagua
Alejandro Medina match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose de Oruro San Jose de Oruro
ABB ABB
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
10
22
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
332
 
Số đường chuyền
 
304
9
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
8
1
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
9
66
 
Pha tấn công
 
88
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jose Fernando Arismendi Peralta
31
Ronald Bustos
20
Abraham Cabrera Scapin
10
Samuel Galindo Suheiro
19
Alejandro Medina
12
Juan Alexis Ribera Castillo
25
Roberto Carlos Rivas
17
Ferddy Roca
26
Diego Urena
6
Luis Serrano
30
Fabricio Vasquez
3
Jaime Villamil
San Jose de Oruro San Jose de Oruro 4-4-2
ABB ABB 4-1-4-1
1
Poveda
22
Roca
5
Seimandi
33
Medreno
2
Ramallo
14
Calero
21
Azogue
15
Villamil
24
Rios
11
Lopez
9
Becerra
1
Galarza
7
Sanchez
21
Meza
8
Castil
3
Maconde
77
Rivas
39
Gutierrez
30
Sajama
10
Vedia
17
Rea
33
Zamora

Substitutes

22
Percy Anez
42
Raul Ardaya
4
Bryan Wenceslao Espinoza Avila
25
Matias Galindo
34
Denilson Choque
14
Carlos Jemio
15
Jhon Mena
20
Emanuel Paniagua
35
Paulo Henrique
12
Fabian Pereira
27
Raul Rocabado
16
Marco Salazar
Đội hình dự bị
San Jose de Oruro San Jose de Oruro
Jose Fernando Arismendi Peralta 16
Ronald Bustos 31
Abraham Cabrera Scapin 20
Samuel Galindo Suheiro 10
Alejandro Medina 19
Juan Alexis Ribera Castillo 12
Roberto Carlos Rivas 25
Ferddy Roca 17
Diego Urena 26
Luis Serrano 6
Fabricio Vasquez 30
Jaime Villamil 3
ABB ABB
22 Percy Anez
42 Raul Ardaya
4 Bryan Wenceslao Espinoza Avila
25 Matias Galindo
34 Denilson Choque
14 Carlos Jemio
15 Jhon Mena
20 Emanuel Paniagua
35 Paulo Henrique
12 Fabian Pereira
27 Raul Rocabado
16 Marco Salazar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 48.33%
10 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose de Oruro (10trận)
Chủ Khách
ABB (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1