Kết quả trận Servette vs FC Viktoria Plzen, 02h00 ngày 31/07
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 31/07 Vòng Round 2
Servette 1
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 2)
FC Viktoria Plzen 1
Stade de Geneve
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.02
O 2.5
0.80
U 2.5
0.88
1
3.10
X
3.60
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.13
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Cúp C1 Châu Âu

Tỷ số kết quả bóng đá Servette vs FC Viktoria Plzen hôm nay ngày 31/07/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Servette vs FC Viktoria Plzen tại giải Cúp C1 Châu Âu 2025.

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Alexis Antunes 1 - 0
Kiến tạo: Steve Rouiller
match goal
4'
Yoan Severin match yellow.png
25'
29'
match goal 1 - 1 Karel Spacil
Kiến tạo: Sampson Dweh
31'
match goal 1 - 2 Matej Vydra
Bradley Mazikou match yellow.png
37'
39'
match yellow.png Lukas Cerv
66'
match red Adrian Zeljkovic
Yoan Severin match yellow.pngmatch red
69'
71'
match change Amar Memic
Ra sân: Milan Havel
71'
match change Merchas Doski
Ra sân: Karel Spacil
Jérémy Guillemenot
Ra sân: Samuel Mraz
match change
75'
Dylan Bronn
Ra sân: Alexis Antunes
match change
75'
78'
match change Tomas Ladra
Ra sân: Matej Vydra
85'
match var Merchas Doski penaltyAwarded.true
87'
match pen 1 - 3 Rafiu Durosinmi
Keyan Varela
Ra sân: Giotto Morandi
match change
89'
Loun Srdanovic
Ra sân: Theo Magnin
match change
89'
Ablie Jallow match yellow.png
90'
Ablie Jallow
Ra sân: Bradley Mazikou
match change
90'
90'
match change Denis Visinsky
Ra sân: Pavel Sulc

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
472
 
Số đường chuyền
 
318
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
18
25
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
42
117
 
Pha tấn công
 
95
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Dylan Bronn
21
Jérémy Guillemenot
2
Loun Srdanovic
29
Keyan Varela
30
Ablie Jallow
32
Jeremy Frick
40
Marwan Aubert
33
Leart Zuka
5
Gael Ondoua
37
Jarell Simo
17
Tiemoko Ouattara
45
Jamie Atangana
Servette Servette 4-2-3-1
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 3-4-1-2
1
Mall
18
Mazikou
19
Severin
4
Rouiller
20
Magnin
6
Baron
8
Cognat
7
Morandi
10
Antunes
9
Stevanovic
90
Mraz
44
Wiegele
40
Dweh
3
Markovic
21
Jemelka
24
Havel
85
Zeljkovic
6
Cerv
5
Spacil
31
Sulc
11
Vydra
17
Durosinmi

Substitutes

14
Merchas Doski
99
Amar Memic
18
Tomas Ladra
9
Denis Visinsky
13
Marian Tvrdon
15
Matyas Silhavy
22
Jan Paluska
32
Matej Valenta
20
Jiri Panos
7
Christophe Kabongo
29
Tom Sloncik
80
Prince Kwabena Adu
Đội hình dự bị
Servette Servette
Dylan Bronn 25
Jérémy Guillemenot 21
Loun Srdanovic 2
Keyan Varela 29
Ablie Jallow 30
Jeremy Frick 32
Marwan Aubert 40
Leart Zuka 33
Gael Ondoua 5
Jarell Simo 37
Tiemoko Ouattara 17
Jamie Atangana 45
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
14 Merchas Doski
99 Amar Memic
18 Tomas Ladra
9 Denis Visinsky
13 Marian Tvrdon
15 Matyas Silhavy
22 Jan Paluska
32 Matej Valenta
20 Jiri Panos
7 Christophe Kabongo
29 Tom Sloncik
80 Prince Kwabena Adu

Dữ liệu đội bóng: Servette vs FC Viktoria Plzen

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6.33
3.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
57.33% Kiểm soát bóng 45.33%
11 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (6trận)
Chủ Khách
FC Viktoria Plzen (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2