ShaanXi Union vs Shijiazhuang Kungfu
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Chủ nhật, 27/04 Vòng 6
ShaanXi Union
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Shijiazhuang Kungfu
Shaanxi Province Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.79
O 2
0.87
U 2
0.93
1
2.68
X
3.00
2
2.41
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.83
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

ShaanXi Union ShaanXi Union
Phút
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
10'
match goal 0 - 1 Jose Manuel Ayovi Plata
Kiến tạo: Gao Huaze
35'
match yellow.png Lin Xiang
38'
match yellow.png An Yifei
Tan Kaiyuan
Ra sân: Ruan Jun
match change
45'
Liang Shaowen match yellow.png
56'
70'
match change Ma Chongchong
Ra sân: Liu Le
70'
match change Wang Jingbin
Ra sân: Zhu Hai Wei
70'
match change Ziming Liu
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
70'
match yellow.png Jose Manuel Ayovi Plata
72'
match yellow.png Dankler Luiz de Souza Pereira
76'
match change Jesse Joy Yin Yu
Ra sân: Olavio dos Santos Lima Filho
76'
match change Pan Kui
Ra sân: Gao Huaze
Constantin Reiner match yellow.png
77'
Wen Wubin
Ra sân: Shijie Wang
match change
83'
Wei Yuren
Ra sân: Xu Dongdong
match change
83'
Hu Mingtian match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

ShaanXi Union ShaanXi Union
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
10
133
 
Pha tấn công
 
72
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Junxu Chen
23
Chen Li
33
Tan Kaiyuan
32
Junyang Wang
4
Wang Weipu
14
Minghe Wei
22
Wei Yuren
15
Wen Wubin
8
Xie Zhiwei
19
Zhang Yuxuan
ShaanXi Union ShaanXi Union 5-3-2
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-4-2
28
Yuchen
17
Dongdong
35
Yanpu
27
Reiner
24
Shaowen
29
Haolun
16
Wang
18
Jun
21
Wang
10
Azrak
38
Mingtian
22
Xiang
36
Yun
39
Xu
20
Le
19
Huan
8
Plata
27
Huaze
10
Yifei
11
Wei
33
Pereira
9
Filho

Substitutes

6
Chen Zhexuan
2
Jiajie Deng
7
Ziming Liu
14
Ma Chongchong
1
Nie XuRan
4
Pan Kui
29
Wang Jingbin
35
Yang Chaohui
24
Jesse Joy Yin Yu
21
Zhan Sainan
45
Ziye Zhao
Đội hình dự bị
ShaanXi Union ShaanXi Union
Junxu Chen 1
Chen Li 23
Tan Kaiyuan 33
Junyang Wang 32
Wang Weipu 4
Minghe Wei 14
Wei Yuren 22
Wen Wubin 15
Xie Zhiwei 8
Zhang Yuxuan 19
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
6 Chen Zhexuan
2 Jiajie Deng
7 Ziming Liu
14 Ma Chongchong
1 Nie XuRan
4 Pan Kui
29 Wang Jingbin
35 Yang Chaohui
24 Jesse Joy Yin Yu
21 Zhan Sainan
45 Ziye Zhao

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3
63.33% Kiểm soát bóng 41.67%
10 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ShaanXi Union (7trận)
Chủ Khách
Shijiazhuang Kungfu (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3