5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG UAE - Thứ 4, 23/04 Vòng 22
Shabab Al Ahli
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Khor Fakkan 1
Rashid Stadium
Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.84
O 3.25
0.93
U 3.25
0.86
1
1.33
X
4.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.07
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
Phút
Khor Fakkan Khor Fakkan
18'
match red Mohammed Ali Shakir
Munas Dabbur 1 - 0
Kiến tạo: Bogdan Planic
match goal
38'
Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa match yellow.png
55'
Sardar Azmoun 2 - 0
Kiến tạo: Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
match goal
64'
Kauan Santos 3 - 0
Kiến tạo: Sardar Azmoun
match goal
66'
76'
match yellow.png Abdallah El Refaey
Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva Penalty awarded match var
79'
Federico Nicolas Cartabia 4 - 0 match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
Khor Fakkan Khor Fakkan
10
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
15
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
434
 
Số đường chuyền
 
297
90%
 
Chuyền chính xác
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
12
6
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
9
30
 
Long pass
 
23
100
 
Pha tấn công
 
63
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
61.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shabab Al Ahli (43trận)
Chủ Khách
Khor Fakkan (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
3
5
HT-H/FT-T
8
1
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
4
2
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
0
8
3
1