Kết quả trận Shanghai RCB Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ, 18h35 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Trung Quốc nữ - Chủ nhật, 10/08 Vòng 15
Shanghai RCB Nữ
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live Đặt cược
(3 - 0)
Wuhan Jianghan Nữ
Hongkou Shanghai football field
Isilated T-Stoms, 30°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
-0.5
0.95
O 2
0.76
U 2
1.00
1
3.00
X
2.90
2
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.06
O 0.75
0.72
U 0.75
1.02

VĐQG Trung Quốc nữ » 16

Tỷ số kết quả bóng đá Shanghai RCB Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Shanghai RCB Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ tại giải VĐQG Trung Quốc nữ 2025.

Diễn biến chính

Shanghai RCB Nữ Shanghai RCB Nữ
Phút
Wuhan Jianghan Nữ Wuhan Jianghan Nữ
Jialin Y. 1 - 0 match goal
17'
2 - 0 match goal
23'
3 - 0 match goal
31'
match yellow.png
49'
80'
match goal 3 - 1
4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai RCB Nữ Shanghai RCB Nữ
Wuhan Jianghan Nữ Wuhan Jianghan Nữ
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
19
14
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
13
8
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
17
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Việt vị
 
0
58
 
Pha tấn công
 
82
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Shanghai RCB Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 0.33
8.33 Sút trúng cầu môn 5
34.67% Kiểm soát bóng 57.67%
9.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai RCB Nữ (15trận)
Chủ Khách
Wuhan Jianghan Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
6
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1