Kết quả trận Silkeborg vs Nordsjaelland, 21h00 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Chủ nhật, 10/08 Vòng 4
Silkeborg
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Nordsjaelland
Gisk Park Stadium
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 3
1.03
U 3
0.83
1
2.50
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.66
O 1.25
1.06
U 1.25
0.80

VĐQG Đan Mạch » 4

Tỷ số kết quả bóng đá Silkeborg vs Nordsjaelland hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Silkeborg vs Nordsjaelland tại giải VĐQG Đan Mạch 2025.

Diễn biến chính

Silkeborg Silkeborg
Phút
Nordsjaelland Nordsjaelland
Tonni Adamsen 1 - 0 match pen
12'
Younes Bakiz 2 - 0
Kiến tạo: Tonni Adamsen
match goal
15'
20'
match var Caleb Yirenkyi Goal Disallowed - Foul
22'
match yellow.png Prince Amoako Junior
34'
match yellow.png Nicklas Rojkjaer
45'
match goal 2 - 1 Juho Lahteenmaki
Leonel Montano
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
match change
46'
Julius Nielsen
Ra sân: Pedro Ganchas
match change
46'
Pelle Mattsson match yellow.png
50'
51'
match yellow.png Villum Berthelsen
64'
match phan luoi 2 - 2 Alexander Busch(OW)
Jeppe Andersen
Ra sân: Rami Hajal
match change
67'
Mads Freundlich
Ra sân: Pelle Mattsson
match change
72'
73'
match change Justin Janssen
Ra sân: Villum Berthelsen
74'
match change Hjalte Rasmussen
Ra sân: Prince Amoako Junior
74'
match change Markus Walker
Ra sân: Peter Ankersen
78'
match yellow.png Caleb Yirenkyi
Tonni Adamsen match hong pen
79'
Tonni Adamsen 3 - 2 match goal
80'
82'
match change Stephen Acquah
Ra sân: Mark Brink
Oskar Boesen
Ra sân: Callum McCowatt
match change
82'
86'
match change Zidan Sertdemir
Ra sân: Juho Lahteenmaki
Tonni Adamsen 4 - 2
Kiến tạo: Leonel Montano
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Silkeborg Silkeborg
Nordsjaelland Nordsjaelland
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
10
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
500
 
Số đường chuyền
 
616
87%
 
Chuyền chính xác
 
92%
2
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
7
11
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
7
40
 
Long pass
 
16
66
 
Pha tấn công
 
162
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jeppe Andersen
30
Aske Leth Andresen
14
Sofus Berger Brix
41
Oskar Boesen
15
Asbjorn Bondergaard
33
Mads Freundlich
18
Leonel Montano
36
Julius Nielsen
9
Alexander Illum Simmelhack
Silkeborg Silkeborg 4-3-3
Nordsjaelland Nordsjaelland 4-3-3
1
Larsen
40
Busch
4
Ganchas
3
Ostrom
19
Gammelby
17
McCowatt
6
Mattsson
20
Larsen
22
Hajal
23
2
Adamsen
10
Bakiz
38
Lykke
45
Markmann
25
Lahteenmaki
3
Salquist
2
Ankersen
8
Rojkjaer
6
Brink
36
Yirenkyi
22
Junior
29
Berthelsen
7
Egeli

Substitutes

34
Stephen Acquah
13
Andreas Hansen
4
Kian Hansen
47
Malte Heyde
18
Justin Janssen
40
Hjalte Rasmussen
21
Zidan Sertdemir
9
Ola Solbakken
28
Markus Walker
Đội hình dự bị
Silkeborg Silkeborg
Jeppe Andersen 8
Aske Leth Andresen 30
Sofus Berger Brix 14
Oskar Boesen 41
Asbjorn Bondergaard 15
Mads Freundlich 33
Leonel Montano 18
Julius Nielsen 36
Alexander Illum Simmelhack 9
Nordsjaelland Nordsjaelland
34 Stephen Acquah
13 Andreas Hansen
4 Kian Hansen
47 Malte Heyde
18 Justin Janssen
40 Hjalte Rasmussen
21 Zidan Sertdemir
9 Ola Solbakken
28 Markus Walker

Dữ liệu đội bóng: Silkeborg vs Nordsjaelland

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
49% Kiểm soát bóng 59.33%
7.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Silkeborg (7trận)
Chủ Khách
Nordsjaelland (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1