Southampton U21 vs Leicester City U21
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd England U21 Premier League - Chủ nhật, 27/04 Vòng
Southampton U21
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Leicester City U21

90phút [3-3], 120phút [5-3]

,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
0.98
O 3.25
1.00
U 3.25
0.80
1
1.65
X
4.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.82
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Southampton U21 Southampton U21
Phút
Leicester City U21 Leicester City U21
Will Merry 1 - 0
Kiến tạo: Jay Robinson
match goal
6'
Romeo Akachukwu match yellow.png
41'
Jay Robinson 2 - 0
Kiến tạo: Princewill Ehibhatiomhan
match goal
44'
56'
match yellow.png Jake Evans
60'
match yellow.png Jeremy Monga
Princewill Ehibhatiomhan 3 - 0 match pen
62'
80'
match goal 3 - 1 Sammy Braybroke
82'
match pen 3 - 2 Henry Cartwright
85'
match goal 3 - 3 Jake Evans
87'
match yellow.png Sammy Braybroke
90'
match yellow.png Jayden Joseph
Joachim Kayi Sanda 4 - 3
Kiến tạo: Cameron Bragg
match goal
94'
Cameron Bragg 5 - 3 match pen
114'
Derrick Abu match yellow.png
120'
Nicholas Oyekunle match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton U21 Southampton U21
Leicester City U21 Leicester City U21
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
16
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
17
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Corners (Overtime)
 
4
94
 
Pha tấn công
 
95
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
9.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 49.67%
7.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton U21 (37trận)
Chủ Khách
Leicester City U21 (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
5
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
2
6
4
3