Kết quả trận Sparta Praha vs Sigma Olomouc, 01h00 ngày 11/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Séc - Thứ 2, 11/08 Vòng 4
Sparta Praha
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Sigma Olomouc 2
Jannarali Stadium
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.81
O 3
1.02
U 3
0.80
1
1.36
X
4.80
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

VĐQG Séc » 5

Tỷ số kết quả bóng đá Sparta Praha vs Sigma Olomouc hôm nay ngày 11/08/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sparta Praha vs Sigma Olomouc tại giải VĐQG Séc 2025.

Diễn biến chính

Sparta Praha Sparta Praha
Phút
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
Matej Rynes match yellow.png
6'
18'
match yellow.png Jiri Slama
Emmanuel Uchenna Aririerisim match yellow.png
29'
35'
match var Jan Koutny Card changed
37'
match red Jan Koutny
41'
match change Matus Hruska
Ra sân: David Tkac
Magnus Kofoed Andersen
Ra sân: Kaan Kairinen
match change
46'
Lukas Haraslin
Ra sân: Asger Sorensen
match change
46'
Albion Rrahmani 1 - 0
Kiến tạo: Patrik Vydra
match goal
56'
Lukas Sadilek
Ra sân: Patrik Vydra
match change
57'
69'
match change Artur Dolznikov
Ra sân: Jan Navratil
69'
match change Stepan Langer
Ra sân: Radim Breite
69'
match change Jachym Sip
Ra sân: Muhamed Tijani
Milla Prince
Ra sân: Jan Kuchta
match change
72'
Magnus Kofoed Andersen match yellow.png
78'
80'
match yellow.png Jan Kral
Santiago Eneme
Ra sân: Albion Rrahmani
match change
81'
83'
match change Simion Michez
Ra sân: Matej Mikulenka
90'
match yellow.pngmatch red Jan Kral
Adam Sevinsky match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jachym Sip

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Praha Sparta Praha
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
11
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
649
 
Số đường chuyền
 
211
88%
 
Chuyền chính xác
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
2
27
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
15
1
 
Thử thách
 
9
42
 
Long pass
 
32
115
 
Pha tấn công
 
69
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Magnus Kofoed Andersen
5
Santiago Eneme
22
Lukas Haraslin
21
Dominik Holly
61
Daniel Kerl
29
Ermal Krasniqi
50
Ivan Mensah
28
Milla Prince
18
Lukas Sadilek
2
Martin Suchomel
44
Jakub Surovcik
Sparta Praha Sparta Praha 3-4-3
Sigma Olomouc Sigma Olomouc 4-2-3-1
1
Jensen
25
Sorensen
19
Sevinsky
16
Aririerisim
11
Rynes
6
Kairinen
26
Vydra
3
Kaderabek
14
Birmancevic
10
Kuchta
9
Rrahmani
91
Koutny
16
Slavicek
2
Sylla
21
Kral
13
Slama
7
Breite
8
Spacil
30
Navratil
24
Tkac
25
Mikulenka
26
Tijani

Substitutes

77
Artur Dolznikov
23
Andres Dumitrescu
4
Jakub Elbel
98
Matus Hruska
39
Dominik Janosek
10
Tihomir Kostadinov
37
Stepan Langer
33
Matus Maly
75
Simion Michez
14
Antonin Rusek
6
Jachym Sip
Đội hình dự bị
Sparta Praha Sparta Praha
Magnus Kofoed Andersen 8
Santiago Eneme 5
Lukas Haraslin 22
Dominik Holly 21
Daniel Kerl 61
Ermal Krasniqi 29
Ivan Mensah 50
Milla Prince 28
Lukas Sadilek 18
Martin Suchomel 2
Jakub Surovcik 44
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
77 Artur Dolznikov
23 Andres Dumitrescu
4 Jakub Elbel
98 Matus Hruska
39 Dominik Janosek
10 Tihomir Kostadinov
37 Stepan Langer
33 Matus Maly
75 Simion Michez
14 Antonin Rusek
6 Jachym Sip

Dữ liệu đội bóng: Sparta Praha vs Sigma Olomouc

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2
66% Kiểm soát bóng 44.33%
9.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Praha (7trận)
Chủ Khách
Sigma Olomouc (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0