5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Iceland - Thứ 3, 08/04 Vòng 1
Stjarnan Gardabaer
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Hafnarfjordur
Samsung Vollurinn Garoabaer Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 3.25
0.96
U 3.25
0.90
1
2.10
X
3.60
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.25
O 1.25
0.76
U 1.25
1.11

Diễn biến chính

Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Phút
Hafnarfjordur Hafnarfjordur
53'
match yellow.png Baldur Kari Helgason
64'
match yellow.png Bodvar Bodvarsson
Orvar Eggertsson 1 - 0 match goal
65'
Andri Runar Bjarnason 2 - 0 match goal
69'
Daniel Finns Matthiasson
Ra sân: Alex Thor Hauksson
match change
70'
Baldur Logi Gudlaugsson
Ra sân: Kjartan Mar Kjartansson
match change
70'
72'
match change Arnor Borg Gudjohnsen
Ra sân: Bragi Bjarkason
72'
match change Bjorn Daniel Sverrisson
Ra sân: Gretar Snaer Gunnarsson
Adolf Dadi Birgisson
Ra sân: Andri Runar Bjarnason
match change
78'
Jon Hrafn Barkarson
Ra sân: Orvar Eggertsson
match change
78'
81'
match change Ahmad Faqa
Ra sân: Einar Karl Ingvarsson
82'
match change Arngrimur Bjartur Gudmundsson
Ra sân: Birkir Valur Jonsson
82'
match change Dagur Traustason
Ra sân: Baldur Kari Helgason
Daniel Finns Matthiasson match yellow.png
85'
90'
match goal 2 - 1 Dagur Traustason
Kiến tạo: Bjorn Daniel Sverrisson
Sigurdur Jonsson
Ra sân: Benedikt Waren
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Hafnarfjordur Hafnarfjordur
6
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
466
 
Số đường chuyền
 
246
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
2
28
 
Long pass
 
32
122
 
Pha tấn công
 
109
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jon Hrafn Barkarson
11
Adolf Dadi Birgisson
1
Aron Dagur Birnuson
41
Alexander Mani Gudjonsson
28
Baldur Logi Gudlaugsson
78
Bjarki Hauksson
24
Sigurdur Jonsson
19
Daniel Finns Matthiasson
4
Thorri Thorisson
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 4-1-4-1
Hafnarfjordur Hafnarfjordur 4-3-3
12
Olafsson
32
Orvarsson
29
Hauksson
5
Kristjansson
6
Ingimarsson
30
Kjartansson
7
Eggertsson
10
Fridjonsson
18
Nokkvason
23
Waren
99
Bjarnason
13
Rosenorn
2
Jonsson
27
Arnarsson
21
Bodvarsson
18
Ingvarsson
37
Helgason
6
Gunnarsson
23
Robertsson
11
Bjarkason
9
Hallsson
7
Halldorsson

Substitutes

24
Dadi Freyr Arnarsson
4
Ahmad Faqa
32
Gils Gislason
90
Arnor Borg Gudjohnsen
38
Arngrimur Bjartur Gudmundsson
35
Allan Purisevic
34
Ottar Steinbjornsson
10
Bjorn Daniel Sverrisson
36
Dagur Traustason
Đội hình dự bị
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Jon Hrafn Barkarson 14
Adolf Dadi Birgisson 11
Aron Dagur Birnuson 1
Alexander Mani Gudjonsson 41
Baldur Logi Gudlaugsson 28
Bjarki Hauksson 78
Sigurdur Jonsson 24
Daniel Finns Matthiasson 19
Thorri Thorisson 4
Hafnarfjordur Hafnarfjordur
24 Dadi Freyr Arnarsson
4 Ahmad Faqa
32 Gils Gislason
90 Arnor Borg Gudjohnsen
38 Arngrimur Bjartur Gudmundsson
35 Allan Purisevic
34 Ottar Steinbjornsson
10 Bjorn Daniel Sverrisson
36 Dagur Traustason

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 30.33%
3 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stjarnan Gardabaer (9trận)
Chủ Khách
Hafnarfjordur (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1