02:15 ngày 30-09-2025
Stjarnan Gardabaer
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 2)
Vikingur Reykjavik

VĐQG Iceland

Diễn biến - Kết quả Stjarnan Gardabaer vs Vikingur Reykjavik

Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Phút
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
90+6'
Bàn thắng Vaaldimar Thor Ingimundarson
Sindri Thor Ingimarsson Thẻ vàng
90+4'
90+3'
Thẻ vàng Helgi Gudjonsson
Gudmundur Kristjansson Thẻ vàng
90+2'
Orvar Eggertsson Bàn thắng
90'
82'
Thay người Sveinn Gisli Thorkelsson
81'
Thẻ vàng Daniel Hafsteinsson
76'
Thay người Matthias Vilhjalmsson
76'
Thay người Tarik Ibrahimagic
Sindri Thor Ingimarsson Thay người
75'
68'
Thay người Erlingur Agnarsson
Alpha Conteh Thay người
62'
45+1'
Bàn thắng Nikolaj Hansen
Steven Caulker Thẻ vàng
45'
Damil Dankerlui Thay người
14'
9'
Bàn thắng Helgi Gudjonsson
Orvar Eggertsson Bàn thắng
2'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Stjarnan Gardabaer VS Vikingur Reykjavik

Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (HT)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Sút bóng
 
18
4
 
Sút cầu môn
 
6
126
 
Tấn công
 
154
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
107
4
 
Sút ngoài cầu môn
 
5
2
 
Cản bóng
 
7
11
 
Đá phạt trực tiếp
 
15
52%
 
TL kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
TL kiểm soát bóng(HT)
 
52%
365
 
Chuyền bóng
 
336
76%
 
TL chuyền bóng thành công
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Đánh đầu
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
8
 
Tắc bóng
 
10
2
 
Rê bóng
 
5
27
 
Quả ném biên
 
24
8
 
Tắc bóng thành công
 
10
7
 
Cắt bóng
 
9
8
 
Tạt bóng thành công
 
7
32
 
Chuyền dài
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Olafsson A.
32
Orvarsson O.
44
Caulker S.
5
Kristjansson G.
4
Thorisson T.
10
Fridjonsson S.
23
Waren B.
18
Nokkvason G. B.
8
Gunnarsson J.
7
Eggertsson O.
99
Bjarnason A.
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 4-1-4-1
3-4-3 Vikingur Reykjavik  Vikingur Reykjavik
12
Olafsson A.
32
Orvarsson O.
44
Caulker S.
5
Kristjansson G.
4
Thorisson T.
10
Fridjonsson S.
23
Waren B.
18
Nokkvason G. B.
8
Gunnarsson J.
7
Eggertsson O.
99
Bjarnason A.
1
Jonsson I.
22
Gunnarsson K.
4
Ekroth O.
6
Vatnhamar G.
8
Andrason V.
11
Hafsteinsson D.
32
Sigurdsson G.
9
Gudjonsson H.
19
Borgborsson O.
23
Hansen N.
25
Ingimundarson V.

Substitutes

1
Jonsson I.
22
Gunnarsson K.
4
Ekroth O.
6
Vatnhamar G.
8
Andrason V.
11
Hafsteinsson D.
32
Sigurdsson G.
9
Gudjonsson H.
19
Borgborsson O.
23
Hansen N.
25
Ingimundarson V.
Đội hình dự bị
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Aron Dagur Birnuson 1
Alpha Conteh 20
Dankerlui D. 15
Gudlaugsson B. 28
Hauksson A. T. 29
Hauksson B. 78
Heimisson A. 49
Ingimarsson S. T. 6
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
80 Palmi Rafn Arinbjornsson
24 Atlason D.
33 Haraldur Agust Brynjarsson
20 Ibrahimagic T.
36 Ingolfsson T.
15 Thorkelsson R. O.
2 Thorkelsson S.
27 Vilhjalmsson M.
Huấn luyện viên
Jokull Elisabetarson
Solvi Geir Ottesen