5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 12/04 Vòng 24
Terek Grozny
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Rostov FK
Akhmat Arena
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2.5
0.83
U 2.5
0.83
1
2.55
X
3.45
2
2.48
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 1
1.08
U 1
0.76

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Rostov FK Rostov FK
Vladislav Kamilov match yellow.png
23'
29'
match var Maksim Osipenko Card changed
41'
match yellow.png Ilya Vakhania
43'
match yellow.png Oumar Sako
Nader Ghandri 1 - 0
Kiến tạo: Daniil Utkin
match goal
51'
Mohamed Amine Talal
Ra sân: Daniil Zorin
match change
64'
66'
match change Ivan Komarov
Ra sân: Konstantin Kuchaev
66'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Khoren Bayramyan
Maksim Samorodov 2 - 0
Kiến tạo: Lechii Sadulaev
match goal
67'
70'
match change Ilya Zhbanov
Ra sân: Nikolay Poyarkov
Leo Goglichidze
Ra sân: Darko Todorovic
match change
70'
75'
match goal 2 - 1 Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Egor Golenkov
84'
match change Anton Shamonin
Ra sân: Daniel Shantaliy
Aleksandr Zhirov
Ra sân: Georgi Melkadze
match change
90'
90'
match yellow.png Ivan Komarov
Rodrigo Ruiz Diaz
Ra sân: Maksim Samorodov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Rostov FK Rostov FK
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
5
24
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
382
 
Số đường chuyền
 
343
70%
 
Chuyền chính xác
 
66%
14
 
Phạm lỗi
 
24
4
 
Việt vị
 
0
63
 
Đánh đầu
 
71
32
 
Đánh đầu thành công
 
35
0
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
33
119
 
Pha tấn công
 
92
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mohamed Amine Talal
9
Rodrigo Ruiz Diaz
2
Aleksandr Zhirov
3
Leo Goglichidze
19
Mauro Luna Diale
5
Milos Satara
24
Zaim Divanovic
1
Vadim Ulyanov
40
Rizvan Utsiev
8
Miroslav Bogosavac
59
Evgeny Kharin
7
Bernard Berisha
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
Rostov FK Rostov FK 5-4-1
88
Shelia
55
Todorovic
4
Ibishev
75
Ghandri
95
Adamov
18
Kamilov
47
Utkin
10
Sadulaev
28
Zorin
20
Samorodov
77
Melkadze
1
Yatimov
40
Vakhania
3
Sako
58
Shantaliy
55
Osipenko
5
Poyarkov
7
Santos
18
Kuchaev
10
Shchetinin
19
Bayramyan
27
Komlichenko

Substitutes

69
Egor Golenkov
62
Ivan Komarov
91
Anton Shamonin
57
Ilya Zhbanov
13
Hidajet Hankic
71
Daniil Odoevskiy
67
German Ignatov
73
Imran Aznaurov
88
Denis Titov
39
Maksim Radchenko
54
Andrey Amosov
8
Alexey Mironov
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Mohamed Amine Talal 14
Rodrigo Ruiz Diaz 9
Aleksandr Zhirov 2
Leo Goglichidze 3
Mauro Luna Diale 19
Milos Satara 5
Zaim Divanovic 24
Vadim Ulyanov 1
Rizvan Utsiev 40
Miroslav Bogosavac 8
Evgeny Kharin 59
Bernard Berisha 7
Rostov FK Rostov FK
69 Egor Golenkov
62 Ivan Komarov
91 Anton Shamonin
57 Ilya Zhbanov
13 Hidajet Hankic
71 Daniil Odoevskiy
67 German Ignatov
73 Imran Aznaurov
88 Denis Titov
39 Maksim Radchenko
54 Andrey Amosov
8 Alexey Mironov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
53% Kiểm soát bóng 44.67%
14.67 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
Rostov FK (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
4
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
3
4
HT-B/FT-B
3
1
2
1