Tokushima Vortis vs Kataller Toyama
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 26/04 Vòng 11
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Kataller Toyama
Naruto Athletic Stadium
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 2
0.86
U 2
1.02
1
2.05
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Kataller Toyama Kataller Toyama
Yuya Takagi match yellow.png
44'
Lucas Barcelos Damaceno 1 - 0
Kiến tạo: Daiki Watari
match goal
60'
63'
match change Riki Matsuda
Ra sân: Naoki Inoue
63'
match change Hayate Take
Ra sân: Shosei Usui
63'
match change Tatsumi Iida
Ra sân: Daichi Matsuoka
69'
match change Shun Mizoguchi
Ra sân: Shimpei Nishiya
Thonny Anderson
Ra sân: Daiki Watari
match change
69'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
match change
78'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Lucas Barcelos Damaceno
match change
78'
Soya Takada
Ra sân: Yuya Takagi
match change
78'
81'
match change Tsubasa Yoshihira
Ra sân: Hiroya Sueki
Rio Hyeon
Ra sân: Taro Sugimoto
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Kataller Toyama Kataller Toyama
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
78
 
Pha tấn công
 
81
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Rio Hyeon
4
Kaique Mafaldo
21
Kengo Nagai
40
Ryota Nagaki
11
Koki Sugimori
24
Soya Takada
9
Thonny Anderson
30
Kiyoshiro Tsuboi
22
Ko Yanagisawa
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 3-1-4-2
Kataller Toyama Kataller Toyama 4-2-3-1
1
Tanaka
5
Aoki
3
Yamada
15
Yamakoshi
28
Kanuma
42
Takagi
10
Sugimoto
7
Kodama
18
Souza
16
Watari
99
Damaceno
1
Tagawa
23
Nishiya
41
Sakai
4
Kamiyama
28
Fuseya
48
Ueda
16
Sueki
8
Matsuoka
17
Inoue
33
Takahashi
9
Usui

Substitutes

13
Sota Fukazawa
18
Tatsumi Iida
10
Riki Matsuda
32
Shun Mizoguchi
26
Atsushi Nabeta
21
Takuo Okubo
58
Hayate Take
2
Arata Yoshida
27
Tsubasa Yoshihira
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Rio Hyeon 14
Kaique Mafaldo 4
Kengo Nagai 21
Ryota Nagaki 40
Koki Sugimori 11
Soya Takada 24
Thonny Anderson 9
Kiyoshiro Tsuboi 30
Ko Yanagisawa 22
Kataller Toyama Kataller Toyama
13 Sota Fukazawa
18 Tatsumi Iida
10 Riki Matsuda
32 Shun Mizoguchi
26 Atsushi Nabeta
21 Takuo Okubo
58 Hayate Take
2 Arata Yoshida
27 Tsubasa Yoshihira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56.67% Kiểm soát bóng 53.67%
11.67 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (13trận)
Chủ Khách
Kataller Toyama (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
2
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0