5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 20/04 Vòng 10
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Naruto Athletic Stadium
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2
0.91
U 2
0.95
1
2.38
X
2.97
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.14
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
49'
match goal 0 - 1 Arata Watanabe
Kiến tạo: Koya Okuda
55'
match change Shunsuke Saito
Ra sân: Koya Okuda
Hayato Aoki
Ra sân: Kaique Mafaldo
match change
61'
Joao Victor
Ra sân: Koki Sugimori
match change
68'
Soya Takada
Ra sân: Yuya Takagi
match change
68'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Daiki Watari
match change
68'
78'
match change Mizuki Ando
Ra sân: Arata Watanabe
78'
match change Sora Okita
Ra sân: Hayata Yamamoto
Rio Hyeon
Ra sân: Taro Sugimoto
match change
82'
90'
match change Kiichi Yamazaki
Ra sân: Ryosuke Maeda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
12
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
95
 
Pha tấn công
 
88
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Hayato Aoki
14
Rio Hyeon
19
Joao Victor
21
Kengo Nagai
24
Soya Takada
2
Taiki Tamukai
30
Kiyoshiro Tsuboi
44
Tatsuya Yamaguchi
22
Ko Yanagisawa
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 3-4-2-1
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
1
Tanaka
4
Mafaldo
3
Yamada
15
Yamakoshi
42
Takagi
28
Kanuma
7
Kodama
18
Souza
10
Sugimoto
11
Sugimori
16
Watari
34
Nishikawa
6
Iida
36
Itakura
97
Takahashi
2
Omori
23
Tsukui
10
Maeda
3
Osaki
39
Yamamoto
7
Watanabe
44
Okuda

Substitutes

9
Mizuki Ando
17
Kosei Ashibe
5
Tetsuya Chinen
21
Shuhei Matsubara
40
Shunta Morimura
27
Sora Okita
8
Shunsuke Saito
14
Fumiya Sugiura
24
Kiichi Yamazaki
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Hayato Aoki 5
Rio Hyeon 14
Joao Victor 19
Kengo Nagai 21
Soya Takada 24
Taiki Tamukai 2
Kiyoshiro Tsuboi 30
Tatsuya Yamaguchi 44
Ko Yanagisawa 22
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
9 Mizuki Ando
17 Kosei Ashibe
5 Tetsuya Chinen
21 Shuhei Matsubara
40 Shunta Morimura
27 Sora Okita
8 Shunsuke Saito
14 Fumiya Sugiura
24 Kiichi Yamazaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
59.33% Kiểm soát bóng 42.33%
7 Phạm lỗi 5.67
1 Thẻ vàng 0.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (12trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
1
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0