Kết quả trận Valur Reykjavik vs Breidablik, 02h15 ngày 11/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Iceland - Thứ 2, 11/08 Vòng 18
Valur Reykjavik
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Breidablik
Hlidarendi Stadium
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 3.25
1.11
U 3.25
0.78
1
2.25
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.23
O 1.25
0.84
U 1.25
1.02

VĐQG Iceland » 18

Tỷ số kết quả bóng đá Valur Reykjavik vs Breidablik hôm nay ngày 11/08/2025 lúc 02:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Valur Reykjavik vs Breidablik tại giải VĐQG Iceland 2025.

Diễn biến chính

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Phút
Breidablik Breidablik
4'
match goal 0 - 1 Damir Muminovic
Kiến tạo: Hoskuldur Gunnlaugsson
Kristinn Freyr Sigurdsson match yellow.png
39'
Lukas Logi Heimisson
Ra sân: Albin Skoglund
match change
61'
63'
match change David Ingvarsson
Ra sân: Gabriel Hallsson
Marius Lundemo
Ra sân: Aron Johannsson
match change
67'
Bjarni Mark Antonsson 1 - 1
Kiến tạo: Tryggvi Hrafn Haraldsson
match goal
70'
Lukas Logi Heimisson match yellow.png
74'
74'
match yellow.png Damir Muminovic
75'
match change Asgeir Helgi Orrason
Ra sân: Oli Valur Omarsson
75'
match change Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Tobias Thomsen
79'
match yellow.png Arnor Gauti Jonsson
Holmar Orn Eyjolffson match yellow.png
80'
Adam Palsson
Ra sân: Sigurdur Egill Larusson
match change
81'
Jakob Franz Palsson
Ra sân: Jonatan Ingi Jonsson
match change
81'
Orri Sigurdur Omarsson 2 - 1
Kiến tạo: Tryggvi Hrafn Haraldsson
match goal
90'
Orri Sigurdur Omarsson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Breidablik Breidablik
9
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
419
 
Số đường chuyền
 
334
79%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
1
25
 
Ném biên
 
25
6
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
6
25
 
Long pass
 
22
113
 
Pha tấn công
 
137
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
102

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Stefan Thor agustsson
17
Lukas Logi Heimisson
33
Andi Hoti
13
Kristjan Kristjansson
22
Marius Lundemo
4
Markus Nakkim
23
Adam Palsson
21
Jakob Franz Palsson
16
Stefan Stefansson
Valur Reykjavik Valur Reykjavik 4-2-3-1
Breidablik Breidablik 4-1-4-1
18
Schram
11
Larusson
7
Johannsson
15
Eyjolffson
20
Omarsson
6
Antonsson
10
Sigurdsson
12
Haraldsson
14
Skoglund
8
Jonsson
9
Pedersen
1
Einarsson
17
Valgeirsson
44
Muminovic
21
Margeirsson
29
Hallsson
6
Jonsson
15
Thorsteinsson
7
Gunnlaugsson
8
Einarsson
9
Omarsson
77
Thomsen

Substitutes

39
Breki Agustsson
11
Aron Bjarnason
12
Brynjar Atli Bragason
31
Gunnleifur Gunnleifsson
18
David Ingvarsson
19
Kristinn Jonsson
23
Kristofer Ingi Kristinsson
4
Asgeir Helgi Orrason
10
Kristinn Steindorsson
Đội hình dự bị
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Stefan Thor agustsson 25
Lukas Logi Heimisson 17
Andi Hoti 33
Kristjan Kristjansson 13
Marius Lundemo 22
Markus Nakkim 4
Adam Palsson 23
Jakob Franz Palsson 21
Stefan Stefansson 16
Breidablik Breidablik
39 Breki Agustsson
11 Aron Bjarnason
12 Brynjar Atli Bragason
31 Gunnleifur Gunnleifsson
18 David Ingvarsson
19 Kristinn Jonsson
23 Kristofer Ingi Kristinsson
4 Asgeir Helgi Orrason
10 Kristinn Steindorsson

Dữ liệu đội bóng: Valur Reykjavik vs Breidablik

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 48.33%
12.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valur Reykjavik (34trận)
Chủ Khách
Breidablik (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
7
1
HT-H/FT-T
4
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
7
2
3