5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Chủ nhật, 20/04 Vòng 5
Vendsyssel
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
B93 Copenhagen
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.90
O 2.75
0.96
U 2.75
0.88
1
1.90
X
3.75
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Vendsyssel Vendsyssel
Phút
B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Kasper Kusk 1 - 0
Kiến tạo: Magnus Munck
match goal
5'
Frederik Borsting match yellow.png
18'
27'
match yellow.png Ludvig Henriksen
36'
match yellow.png Emil Christensen
45'
match yellow.png Emeka Nnamani
45'
match goal 1 - 1 Emeka Nnamani
Shanyder Borgelin 2 - 1
Kiến tạo: Ayo Simon Okosun
match goal
49'
Magnus Munck match yellow.png
52'
Frederik Borsting 3 - 1
Kiến tạo: Ivan Nikolov
match goal
64'
Lucas Jensen match yellow.png
77'
Lasse Steffensen match yellow.png
82'
87'
match yellow.png Nikolaj Thomsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vendsyssel Vendsyssel
B93 Copenhagen B93 Copenhagen
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
20
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
376
 
Số đường chuyền
 
492
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
20
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
24
14
 
Thử thách
 
13
21
 
Long pass
 
29
76
 
Pha tấn công
 
112
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 54.33%
16.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vendsyssel (30trận)
Chủ Khách
B93 Copenhagen (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
5
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
2
HT-B/FT-B
3
3
5
5