5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Serie A - Thứ 7, 12/04 Vòng 32
Venezia 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Monza
Stadio Pierluigi Penzo
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.25
0.90
U 2.25
0.96
1
2.15
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.84
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Monza Monza
Alessio Zerbin match yellow.png
10'
26'
match change Gianluca Caprari
Ra sân: Balde Diao Keita
27'
match yellow.png Kacper Urbanski
50'
match change Luca Caldirola
Ra sân: Armando Izzo
John Yeboah Zamora
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
match change
60'
Ridgeciano Haps
Ra sân: Alessandro Marcandalli
match change
61'
Daniel Fila
Ra sân: Christian Gytkaer
match change
61'
John Yeboah Zamora match yellow.png
62'
Mikael Egill Ellertsson match yellow.png
67'
68'
match yellow.png Luca Caldirola
Issa Doumbia
Ra sân: Enrique Perez Munoz
match change
71'
Daniel Fila 1 - 0
Kiến tạo: Mikael Egill Ellertsson
match goal
72'
74'
match yellow.png Pedro Pedro Pereira
76'
match change Tiago Palacios
Ra sân: Andrea Carboni
76'
match change Roberto Gagliardini
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
77'
match change Omari Nathan Forson
Ra sân: Kacper Urbanski
Daniel Fila match yellow.png
82'
Cheick Conde
Ra sân: Gianluca Busio
match change
85'
Daniel Fila match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
20
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
310
 
Số đường chuyền
 
391
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
20
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
28
93
 
Pha tấn công
 
85
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Daniel Fila
10
John Yeboah Zamora
17
Cheick Conde
97
Issa Doumbia
5
Ridgeciano Haps
79
Franco Carboni
99
Mirko Maric
33
Marin Sverko
1
Jesse Joronen
32
Joseph Alfred Duncan
19
Bjarki Steinn Bjarkason
7
Francesco Zampano
23
Matteo Grandi
36
Marco Ladisa
Venezia Venezia 3-5-2
Monza Monza 3-5-2
28
Radu
2
Cande
4
Idzes
16
Marcandalli
77
Ellertsson
6
Busio
14
Caviglia
71
Munoz
24
Zerbin
11
Oristanio
9
Gytkaer
30
Turati
13
Pereira
4
Izzo
44
Carboni
19
Birindelli
8
Urbanski
42
Bianco
7
Akpa-Akpro
84
Ciurria
47
Carvalho
17
Keita

Substitutes

22
Tiago Palacios
5
Luca Caldirola
10
Gianluca Caprari
6
Roberto Gagliardini
20
Omari Nathan Forson
35
Silvere Ganvoula Mboussy
37
Andrea Petagna
12
Stefano Sensi
11
Gaetano Castrovilli
21
Semuel Pizzignacco
80
Samuele Vignato
69
Andrea Mazza
55
Kevin Martins
3
Stefan Lekovic
2
Arvid Brorsson
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Daniel Fila 18
John Yeboah Zamora 10
Cheick Conde 17
Issa Doumbia 97
Ridgeciano Haps 5
Franco Carboni 79
Mirko Maric 99
Marin Sverko 33
Jesse Joronen 1
Joseph Alfred Duncan 32
Bjarki Steinn Bjarkason 19
Francesco Zampano 7
Matteo Grandi 23
Marco Ladisa 36
Monza Monza
22 Tiago Palacios
5 Luca Caldirola
10 Gianluca Caprari
6 Roberto Gagliardini
20 Omari Nathan Forson
35 Silvere Ganvoula Mboussy
37 Andrea Petagna
12 Stefano Sensi
11 Gaetano Castrovilli
21 Semuel Pizzignacco
80 Samuele Vignato
69 Andrea Mazza
55 Kevin Martins
3 Stefan Lekovic
2 Arvid Brorsson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 4
4.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44.67% Kiểm soát bóng 52.33%
16 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (33trận)
Chủ Khách
Monza (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
6
HT-H/FT-T
2
5
0
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
5
6
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
2
0
HT-B/FT-B
2
0
8
1