5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 3, 29/04 Vòng 12
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Vegalta Sendai
Kose Sports Stadium
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.12
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.80
X
2.90
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.81
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
29'
match goal 0 - 1 Joji Onaiwu
Kiến tạo: Yuta Goke
Yudai Tanaka match yellow.png
39'
Yuta Koide
Ra sân: Kotatsu Kumakura
match change
46'
55'
match phan luoi 0 - 2 Eduardo Mancha(OW)
Junma Miyazaki 1 - 2
Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira
match goal
58'
62'
match change Shunta Araki
Ra sân: Joji Onaiwu
Koya Hayashida
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
66'
78'
match change Hidetoshi Takeda
Ra sân: Tsubasa Umeki
Yamato Naito
Ra sân: Yudai Tanaka
match change
80'
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Hikaru Endo
match change
80'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
match change
87'
Eduardo Mancha match yellow.png
90'
90'
match change Takumi Yasuno
Ra sân: Takumi Mase
90'
match change Mateus Souza Moraes
Ra sân: Hiromu Kamada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
7
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
0
92
 
Pha tấn công
 
117
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Koya Hayashida
97
John Higashi
25
Yuto Hiratsuka
2
Miki Inoue
6
Iwana Kobayashi
22
Yuta Koide
77
Matheus Leiria Dos Santos
44
Yamato Naito
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-1-4-2
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
1
Kawata
40
Mancha
3
Son
17
Tsuchiya
19
Miyazaki
11
Kumakura
14
Tanaka
7
Araki
20
Endo
9
Mitsuhira
29
Oshima
33
Hayashi
2
Takada
44
Inoue
5
Sugata
39
Ishio
25
Mase
6
Matsui
10
Kamada
27
Onaiwu
18
Umeki
11
Goke

Substitutes

47
Shunta Araki
20
Gustavo Santos Costa
17
Aoi Kudo
19
Mateus Souza Moraes
24
Toya Myogan
3
Masayuki Okuyama
8
Hidetoshi Takeda
21
Riku Umeda
40
Takumi Yasuno
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Koya Hayashida 16
John Higashi 97
Yuto Hiratsuka 25
Miki Inoue 2
Iwana Kobayashi 6
Yuta Koide 22
Matheus Leiria Dos Santos 77
Yamato Naito 44
Hideomi Yamamoto 4
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
47 Shunta Araki
20 Gustavo Santos Costa
17 Aoi Kudo
19 Mateus Souza Moraes
24 Toya Myogan
3 Masayuki Okuyama
8 Hidetoshi Takeda
21 Riku Umeda
40 Takumi Yasuno

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 54%
5.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (15trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
3