5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 20/04 Vòng 11
Vissel Kobe
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Machida Zelvia
Noevir Stadium
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2
0.84
U 2
1.02
1
2.30
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
37'
match yellow.png Ibrahim Dresevic
Daihachi Okamura(OW) 1 - 0 match phan luoi
62'
70'
match change Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
70'
match change Na Sang Ho
Ra sân: Shota Fujio
Yoshinori Muto
Ra sân: Rikuto Hirose
match change
77'
Yoshinori Muto Goal Disallowed match var
81'
82'
match change Keiya Sento
Ra sân: Ryohei Shirasaki
82'
match change Henry Heroki Mochizuki
Ra sân: Kotaro Hayashi
88'
match change Kanji Kuwayama
Ra sân: Ibrahim Dresevic
90'
match yellow.png Na Sang Ho
Nanasei Iino
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Machida Zelvia Machida Zelvia
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
13
18
 
Sút Phạt
 
7
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
473
 
Số đường chuyền
 
245
73%
 
Chuyền chính xác
 
58%
7
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
10
33
 
Long pass
 
26
132
 
Pha tấn công
 
84
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yoshinori Muto
2
Nanasei Iino
21
Shota Arai
31
Takuya Iwanami
66
Riku Matsuda
16
Caetano
5
Mitsuki Saito
52
Kento Hamasaki
30
Kakeru Yamauchi
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
Machida Zelvia Machida Zelvia 3-4-2-1
1
Maekawa
25
Kuwasaki
15
Honda
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashiro
6
Ogihara
7
Ideguchi
23
Hirose
10
Osako
13
Sasaki
1
Tani
5
Dresevic
50
Okamura
3
Shoji
26
Hayashi
23
Shirasaki
18
Shimoda
19
Nakayama
9
Fujio
7
Soma
90
Se-Hun

Substitutes

10
Na Sang Ho
15
Mitchell Duke
6
Henry Heroki Mochizuki
8
Keiya Sento
49
Kanji Kuwayama
13
Tatsuya Morita
99
Daigo Takahashi
22
Takaya Numata
39
Byron Vasquez
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Yoshinori Muto 11
Nanasei Iino 2
Shota Arai 21
Takuya Iwanami 31
Riku Matsuda 66
Caetano 16
Mitsuki Saito 5
Kento Hamasaki 52
Kakeru Yamauchi 30
Machida Zelvia Machida Zelvia
10 Na Sang Ho
15 Mitchell Duke
6 Henry Heroki Mochizuki
8 Keiya Sento
49 Kanji Kuwayama
13 Tatsuya Morita
99 Daigo Takahashi
22 Takaya Numata
39 Byron Vasquez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
57.67% Kiểm soát bóng 46.33%
7.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
3
1
2
2