Kết quả trận Vittsjo GIK Nữ vs Pitea IF Nữ, 18h00 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ - Chủ nhật, 10/08 Vòng 13
Vittsjo GIK Nữ
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Pitea IF Nữ
Ít mây, 20°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.78
O 2.5
0.89
U 2.5
0.85
1
1.80
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.5
0.30
U 0.5
2.10

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ » 16

Tỷ số kết quả bóng đá Vittsjo GIK Nữ vs Pitea IF Nữ hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vittsjo GIK Nữ vs Pitea IF Nữ tại giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025.

Diễn biến chính

Vittsjo GIK Nữ Vittsjo GIK Nữ
Phút
Pitea IF Nữ Pitea IF Nữ
Ekengren H. 1 - 0
Kiến tạo: Elisabet Anelia Klinga
match goal
29'
37'
match yellow.png Henschler M.
74'
match goal 1 - 1 Edlund C.
Kiến tạo: Sampson S.
Galic D. match yellow.png
77'
Haddock A. 2 - 1
Kiến tạo: Linda Sallstrom
match goal
84'
Lind K. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vittsjo GIK Nữ Vittsjo GIK Nữ
Pitea IF Nữ Pitea IF Nữ
8
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
71
 
Pha tấn công
 
75
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Vittsjo GIK Nữ vs Pitea IF Nữ

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.67
7.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
32.33% Kiểm soát bóng 53%
2 Phạm lỗi 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vittsjo GIK Nữ (19trận)
Chủ Khách
Pitea IF Nữ (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1