Wisla Krakow
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Polonia Bytom

Division 1 Ba Lan

Diễn biến - Kết quả Wisla Krakow vs Polonia Bytom

Wisla Krakow Wisla Krakow
Phút
Polonia Bytom Polonia Bytom
Ardit Nikaj Thay người
90'
Ervin Omic Thay người
83'
76'
Thay người Mikulas Bakala
76'
Thay người Grzegorz Szymusik
75'
Thay người Jakub Apolinarski
75'
Thay người Kamil Wojtyra
Julius Ertlthaler Thẻ vàng
74'
James Igbekeme Bàn thắng
70'
Julian Lelieveld Thay người
63'
James Igbekeme Thay người
63'
60'
Thẻ vàng Oskar Krzyzak
55'
Thay người Jean Sarmiento

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Wisla Krakow VS Polonia Bytom

Wisla Krakow Wisla Krakow
 Polonia Bytom Polonia Bytom
12
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (HT)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Sút bóng
 
5
5
 
Sút cầu môn
 
4
117
 
Tấn công
 
100
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
9
 
Sút ngoài cầu môn
 
1
14
 
Đá phạt trực tiếp
 
17
53%
 
TL kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
TL kiểm soát bóng(HT)
 
49%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Quả ném biên
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Patryk Letkiewicz
52
Krzyzanowski J.
29
Darijo Grujcic
97
Wiktor Biedrzycki
34
Giger R.
41
Duda K.
8
Carbo M.
10
Frederico Duarte
7
Ertlthaler J.
51
Kuziemka M.
9
Rodado A.
Wisla Krakow Wisla Krakow 4-2-3-1
3-4-3 Polonia Bytom  Polonia Bytom
28
Patryk Letkiewicz
52
Krzyzanowski J.
29
Darijo Grujcic
97
Wiktor Biedrzycki
34
Giger R.
41
Duda K.
8
Carbo M.
10
Frederico Duarte
7
Ertlthaler J.
51
Kuziemka M.
9
Rodado A.
1
Holewinski A.
30
Krzyzak O.
13
Azatsky O.
5
Matej Matic
10
Michalski K.
8
Labojko M.
18
Gajda T.
7
Zielinski L.
15
Kwiatkowski O.
23
Arak J.
11
Andrzejczak K.

Substitutes

1
Holewinski A.
30
Krzyzak O.
13
Azatsky O.
5
Matej Matic
10
Michalski K.
8
Labojko M.
18
Gajda T.
7
Zielinski L.
15
Kwiatkowski O.
23
Arak J.
11
Andrzejczak K.
Đội hình dự bị
Wisla Krakow Wisla Krakow
Igbekeme J. 12
Ervin Omic 20
Ardit Nikaj 11
Kamil Broda 1
Lasicki I. 26
Mariusz Kutwa 50
Sukiennicki O. 19
Kawala S. 57
Polonia Bytom Polonia Bytom
27 Jakub Apolinarski
9 Wojtyra K.
4 Bakala M.
14 Szymusik G.
35 Mazur K.
22 Calavera J.
30 Kacper Terlecki
16 Patryk Stefanski
Huấn luyện viên