Kết quả trận Wuhan Three Towns vs Meizhou Hakka, 19h00 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Chủ nhật, 10/08 Vòng 20
Wuhan Three Towns
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Meizhou Hakka
wuhan sports center
Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
0.90
O 3.25
0.97
U 3.25
0.83
1
1.70
X
3.90
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
0.94
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

VĐQG Trung Quốc » 21

Tỷ số kết quả bóng đá Wuhan Three Towns vs Meizhou Hakka hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wuhan Three Towns vs Meizhou Hakka tại giải VĐQG Trung Quốc 2025.

Diễn biến chính

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
19'
match goal 0 - 1 Elias Mar Omarsson
Kiến tạo: Jerome Ngom Mbekeli
46'
match change Yang Chaosheng
Ra sân: Liu Yun
Zheng Haoqian
Ra sân: Zhong Jin Bao
match change
46'
Manuel Emilio Palacios Murillo Penalty cancelled match var
50'
Gustavo Affonso Sauerbeck 1 - 1 match goal
51'
59'
match change Yihu Yang
Ra sân: Rao Weihui
Liao Chengjian
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
match change
64'
65'
match goal 1 - 2 Jerome Ngom Mbekeli
William Rupert James Donkin
Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
match change
72'
Ren Hang
Ra sân: He Guan
match change
78'
Wang Jinxian
Ra sân: Zhechao Chen
match change
78'
80'
match yellow.png Yihu Yang
84'
match change Chen Xuhuang
Ra sân: Zhong Haoran
84'
match change Tian Ziyi
Ra sân: Jerome Ngom Mbekeli
88'
match change Xiangxin Wei
Ra sân: Rodrigo Henrique
Gustavo Affonso Sauerbeck match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Chen Xuhuang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
21
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
564
 
Số đường chuyền
 
265
88%
 
Chuyền chính xác
 
70%
15
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
15
22
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
11
2
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
16
132
 
Pha tấn công
 
88
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Zheng Haoqian
12
Liao Chengjian
22
William Rupert James Donkin
23
Ren Hang
8
Wang Jinxian
1
Wei Minzhe
14
Shao Puliang
28
Yi Denny Wang
13
Zheng Kaimu
18
Liu Yiming
56
Zhenyang Zhang
16
Zhenxiang Zou
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 4-4-2
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 4-2-3-1
45
Guo
15
Chen
5
Soo
2
Guan
25
Hanwen
11
Murillo
10
Mendes
6
Wei
30
Bao
9
Tudorie
7
Sauerbeck
41
Quanbo
20
Jianan
6
JunJian
11
Morris
31
Weihui
4
Jocic
28
Haoran
26
Yun
10
Henrique
8
Mbekeli
22
Omarsson

Substitutes

16
Yang Chaosheng
17
Yihu Yang
5
Tian Ziyi
15
Chen Xuhuang
21
Xiangxin Wei
12
Sun Jianxiang
33
Zhanlin Wen
23
Ruiqi Yang
3
Minghe Wei
27
Deng Yubiao
14
Ji Shengpan
37
Yi Xianlong
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Zheng Haoqian 29
Liao Chengjian 12
William Rupert James Donkin 22
Ren Hang 23
Wang Jinxian 8
Wei Minzhe 1
Shao Puliang 14
Yi Denny Wang 28
Zheng Kaimu 13
Liu Yiming 18
Zhenyang Zhang 56
Zhenxiang Zou 16
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
16 Yang Chaosheng
17 Yihu Yang
5 Tian Ziyi
15 Chen Xuhuang
21 Xiangxin Wei
12 Sun Jianxiang
33 Zhanlin Wen
23 Ruiqi Yang
3 Minghe Wei
27 Deng Yubiao
14 Ji Shengpan
37 Yi Xianlong

Dữ liệu đội bóng: Wuhan Three Towns vs Meizhou Hakka

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3
61.33% Kiểm soát bóng 35.33%
12.67 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan Three Towns (21trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
3
0
5
1