5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 7, 26/04 Vòng 6
Yanbian Longding
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Shenzhen Youth
Yanji national fitness sports center
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
2.10
X
2.90
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Yanbian Longding Yanbian Longding
Phút
Shenzhen Youth Shenzhen Youth
18'
match yellow.png Jialiang Gao
Felicio Brown Forbes 1 - 0 match pen
50'
62'
match yellow.png Mai Sijing
Felicio Brown Forbes match yellow.png
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yanbian Longding Yanbian Longding
Shenzhen Youth Shenzhen Youth
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Sút Phạt
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
2
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
1
0
 
Thử thách
 
1
37
 
Pha tấn công
 
29
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Che Zeping
19
Dong Jialin
2
Gao Yunpeng
8
Han Guangmin
32
Li Da
22
Jinyu Li
6
Li Qiang
1
Shengmin Li
7
Li Shibin
9
Zhiyuan Lu
11
Chris Marlon Ondong Mba
31
Qian Changjie
Yanbian Longding Yanbian Longding 4-4-2
Shenzhen Youth Shenzhen Youth 4-2-3-1
21
Jiahao
14
Li
33
Hu
15
Jizu
3
Peng
16
Wenguang
5
Domingos
20
Taiyan
17
Shihao
30
Huang
10
Forbes
23
Yuelei
26
Sijing
14
Huang
25
Gao
17
Ming
10
Baoxian
28
yingjian
18
Yucheng
33
Tian
45
Huang
38
Nouble

Substitutes

15
Chen Weiqi
31
Chen Zirong
7
Han Guanghui
6
Liang Rifu
11
Jingsen Lu
20
Men Yang
1
Shihan Wang
35
Yuming Zeng
27
Zhao Shijie
16
Xin Zhou
32
Guantao Zhu
39
Zu Pengchao
Đội hình dự bị
Yanbian Longding Yanbian Longding
Che Zeping 4
Dong Jialin 19
Gao Yunpeng 2
Han Guangmin 8
Li Da 32
Jinyu Li 22
Li Qiang 6
Shengmin Li 1
Li Shibin 7
Zhiyuan Lu 9
Chris Marlon Ondong Mba 11
Qian Changjie 31
Shenzhen Youth Shenzhen Youth
15 Chen Weiqi
31 Chen Zirong
7 Han Guanghui
6 Liang Rifu
11 Jingsen Lu
20 Men Yang
1 Shihan Wang
35 Yuming Zeng
27 Zhao Shijie
16 Xin Zhou
32 Guantao Zhu
39 Zu Pengchao

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3.33
2 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2
53% Kiểm soát bóng 46.33%
5.67 Phạm lỗi 4.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yanbian Longding (7trận)
Chủ Khách
Shenzhen Youth (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0