5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 20/04 Vòng 35
Yeni Malatyaspor 1
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 3)
Adanaspor
Malatya Inonu stadi
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
O 3.75
0.77
U 3.75
0.87
1
6.00
X
5.80
2
1.30
Hiệp 1
O
U

Diễn biến chính

Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Phút
Adanaspor Adanaspor
8'
match goal 0 - 1 Orkan Cinar
Kiến tạo: Dogukan Emeksiz
Yigit Ulas match yellow.png
38'
Yigit Ulas match red
41'
Yigit Ulas Card changed match var
41'
43'
match var Metehan Altunbas Penalty awarded
44'
match pen 0 - 2 Endri Cekici
45'
match goal 0 - 3 Mehmet Feyzi Yildirim
Kiến tạo: Yasin Midilic
52'
match yellow.png Mehmet Feyzi Yildirim
Alperen Arslan match yellow.png
55'
Muhammet Emir Ulusoy match yellow.png
58'
63'
match yellow.png Endri Cekici
78'
match yellow.png Azer Ipek
Murat Guler match yellow.png
82'
87'
match goal 0 - 4 Burhan Tuzun
Kiến tạo: Orkan Cinar
Enes Savucu Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Adanaspor Adanaspor
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
29
0
 
Sút trúng cầu môn
 
15
7
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
2
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
240
 
Số đường chuyền
 
481
14
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
10
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
2
6
 
Thử thách
 
12
83
 
Pha tấn công
 
170
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
4.67 Bàn thua 2.33
1 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 6
31.33% Kiểm soát bóng 58%
12 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yeni Malatyaspor (36trận)
Chủ Khách
Adanaspor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
15
3
7
HT-H/FT-T
0
3
0
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
6
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
15
0
7
2