Kết quả trận Sheriff Tiraspol vs FC Utrecht, 00h00 ngày 25/07
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 25/07 Vòng Qualifi2
Sheriff Tiraspol
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
FC Utrecht
Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.93
O 2.5
0.82
U 2.5
0.98
1
4.80
X
3.70
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Cúp C2 Châu Âu

Tỷ số kết quả bóng đá Sheriff Tiraspol vs FC Utrecht hôm nay ngày 25/07/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sheriff Tiraspol vs FC Utrecht tại giải Cúp C2 Châu Âu 2025.

Diễn biến chính

Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
Peter Ademo 1 - 0
Kiến tạo: Rai
match goal
24'
33'
match goal 1 - 1 Victor Jensen
Kiến tạo: Souffian El Karouani
54'
match goal 1 - 2 Nick Viergever
Kiến tạo: Souffian El Karouani
Elijah Odede
Ra sân: Mamady Diarra
match change
59'
62'
match change Dani De Wit
Ra sân: Yoann Cathline
63'
match yellow.png Victor Jensen
Mollo Bessala
Ra sân: Amarildo Gjoni
match change
68'
Mollo Bessala match yellow.png
69'
Ibrahima Soumah match yellow.png
70'
70'
match goal 1 - 3 Adrian Blake
Kiến tạo: Gjivai Zechiel
Alesio Mija
Ra sân: Artur Serobyan
match change
77'
Loukou Jaures Ulrich
Ra sân: Papa Ndiaga Yade
match change
77'
80'
match change Noah Ohio
Ra sân: David Mina
80'
match change Jaygo van Ommeren
Ra sân: Alonzo Engwanda
85'
match change Matisse Didden
Ra sân: Nick Viergever
85'
match change Derry John Murkin
Ra sân: Souffian El Karouani
Loukou Jaures Ulrich match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
FC Utrecht FC Utrecht
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
0
13
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
334
 
Số đường chuyền
 
372
75%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
24
12
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
10
22
 
Long pass
 
30
99
 
Pha tấn công
 
101
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Elijah Odede
22
Mollo Bessala
44
Alesio Mija
1
Victor Straistari
25
Serghei Obiscalov
2
Salish Guilherme
7
Fernando
33
Mihail Corotcov
24
Danila Forov
27
Veaceslav Cozma
42
Loukou Jaures Ulrich
Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol 3-4-3
FC Utrecht FC Utrecht 4-4-2
21
Dyulgerov
29
Magassouba
3
Boakye
4
Swen
6
Rai
8
Soumah
69
Ademo
10
Serobyan
90
Yade
9
Gjoni
77
Diarra
1
Barkas
2
Horemans
24
Viergever
3
Hoorn
16
Karouani
27
Engwanda
21
Zechiel
7
Jensen
15
Blake
10
Cathline
9
Mina

Substitutes

20
Dani De Wit
46
Jaygo van Ommeren
11
Noah Ohio
40
Matisse Didden
55
Derry John Murkin
25
Michael Brouwer
33
Kevin Gadellaa
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
23
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
26
Miliano Jonathans
17
Emirhan Demircan
Đội hình dự bị
Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Elijah Odede 12
Mollo Bessala 22
Alesio Mija 44
Victor Straistari 1
Serghei Obiscalov 25
Salish Guilherme 2
Fernando 7
Mihail Corotcov 33
Danila Forov 24
Veaceslav Cozma 27
Loukou Jaures Ulrich 42
FC Utrecht FC Utrecht
20 Dani De Wit
46 Jaygo van Ommeren
11 Noah Ohio
40 Matisse Didden
55 Derry John Murkin
25 Michael Brouwer
33 Kevin Gadellaa
5 Kolbeinn Birgir Finnsson
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
26 Miliano Jonathans
17 Emirhan Demircan

Dữ liệu đội bóng: Sheriff Tiraspol vs FC Utrecht

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 9
49.67% Kiểm soát bóng 49%
6.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheriff Tiraspol (14trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0