Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 40
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 vòng 40
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Merthyr Town 40 26 10 4 102 42 60 88
T T T B B T
2 AFC Totton 40 23 13 4 79 35 44 82
B H T H T H
3 Walton Hersham 39 21 11 7 79 51 28 74
H T T H T B
4 Gloucester City 40 20 13 7 76 50 26 73
T B T H B T
5 Dorchester Town 40 17 18 5 70 45 25 69
T T H H T T
6 Havant Waterlooville 39 18 11 10 77 48 29 65
T H T T T H
7 Hungerford Town 40 16 11 13 62 50 12 59
T B T B T H
8 Wimborne Town 40 15 11 14 48 53 -5 56
T T H B T H
9 Taunton Town 39 12 16 11 61 57 4 52
B H T B H H
10 Hanwell Town 39 13 13 13 54 59 -5 52
B B T T T B
11 Gosport Borough 39 13 11 15 50 55 -5 50
T B B H T T
12 Plymouth Parkway 39 14 8 17 62 70 -8 50
T B B T T T
13 Sholing FC 40 13 9 18 56 66 -10 48
H B B T B B
14 Chertsey Town 39 14 5 20 65 73 -8 47
B B H T T T
15 Bracknell Town 39 11 13 15 55 62 -7 46
T B T B B B
16 Poole Town 40 12 10 18 43 58 -15 46
B T B T T T
17 Swindon Supermarine 40 12 8 20 57 71 -14 44
H B B B T B
18 Basingstoke Town 40 9 15 16 54 63 -9 42
H B H B B H
19 Winchester City 39 11 9 19 49 70 -21 42
B B T B B T
20 Tiverton Town 39 10 10 19 34 69 -35 40
H T T B T B
21 Frome Town 40 8 13 19 36 56 -20 37
T B B B B B
22 Marlow 40 5 6 29 42 108 -66 21
H B B B B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 19/04/2025 17:04

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623