Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025 mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 0
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025 vòng 0
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Macclesfield Town 42 35 4 3 109 30 79 109
T T T T T T
2 Worksop Town 42 26 5 11 96 51 45 83
T B B T T T
3 Stockton Town 42 23 6 13 66 47 19 75
T T T H B T
4 Guiseley 42 20 14 8 67 45 22 74
H H B T B H
5 Ashton United 42 20 9 13 72 58 14 69
T T B B T B
6 Ilkeston Town 42 18 12 12 69 56 13 66
T T H B H T
7 Gainsborough Trinity 42 18 10 14 58 53 5 64
B B T T T T
8 Morpeth Town 42 16 14 12 57 61 -4 62
H T H H T H
9 Hyde F.C. 42 14 15 13 59 63 -4 57
T T B T B B
10 Prescot Cables 42 16 9 17 49 54 -5 57
T T B B T B
11 Warrington Rylands 42 14 14 14 60 53 7 56
B H B B T H
12 Workington 42 15 7 20 61 65 -4 52
T B B T B T
13 Bamber Bridge 42 15 7 20 65 70 -5 52
T B T T T B
14 Hebburn Town 42 13 13 16 60 65 -5 52
B B H B T H
15 leek Town 42 14 10 18 47 55 -8 52
H T T B B B
16 Whitby Town 42 15 7 20 55 71 -16 52
B T T T T B
17 FC United of Manchester 42 12 15 15 55 62 -7 51
B H H B B H
18 Lancaster City 42 12 15 15 52 63 -11 51
B B T T B H
19 Matlock Town 42 10 15 17 59 69 -10 45
H B T B H H
20 Mickleover Sports 42 10 9 23 41 75 -34 39
B H H T B T
21 Basford Utd 42 10 7 25 50 79 -29 37
B B H B B H
22 Blyth Spartans 42 3 9 30 38 100 -62 18
B B B B B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 06/05/2025 22:00
Rate this page
Theo dõi KQBD trên

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623