Bảng xếp hạng bóng đá England U21 Professional Development League 2 2024-2025 mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá England U21 Professional Development League 2 2024-2025 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 14
BXH England U21 Professional Development League 2 2024-2025 vòng 14
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Millwall U21 28 18 5 5 63 33 30 59
H T T T H T
2 Sheffield Utd U21 27 17 7 3 73 27 46 58
T H H T H B
3 Brentford U21 28 18 4 6 64 45 19 58
T B T T H B
4 Charlton Athletic U21 29 16 7 6 81 42 39 55
B B H T H T
5 Bournemouth AFC U21 27 17 4 6 70 45 25 55
T T T T T T
6 Burnley U21 28 16 2 10 78 36 42 50
T T B B T T
7 Hull U21 29 16 0 13 59 54 5 48
T B B B T B
8 Sheffield Wed U21 28 13 5 10 47 46 1 44
B T B T H T
9 Ipswich U21 28 11 8 9 59 55 4 41
H T T H T T
10 Cardiff City U21 26 12 5 9 37 41 -4 41
B B H T B T
11 Swansea City U21 28 11 4 13 46 55 -9 37
B T B B T T
12 Coventry U21 25 11 3 11 60 45 15 36
T T H T B B
13 Bristol City U21 27 10 6 11 57 58 -1 36
B T T B T B
14 Peterborough U21 27 11 2 14 41 56 -15 35
T H B B T T
15 Watford U21 27 10 4 13 50 53 -3 34
H B B H B T
16 Fleetwood Town U21 27 10 4 13 40 53 -13 34
T T B B B H
17 Birmingham U21 28 8 4 16 45 73 -28 28
H B T B T B
18 Barnsley U21 29 6 9 14 39 59 -20 27
T H B H B B
19 Wigan U21 28 7 5 16 44 57 -13 26
B B B H T B
20 Queens Park R U21 27 6 4 17 43 66 -23 22
H B B B H H
21 Crewe U21 27 5 6 16 35 68 -33 21
H B B T B B
22 Colchester United U21 28 3 4 21 23 87 -64 13
B B B T B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 19/04/2025 14:01

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623