Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh 2024-2025 mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh 2024-2025 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 44
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025 vòng 44
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Port Vale 43 21 13 9 61 43 18 76
B T T T T B
2 Doncaster Rovers 43 21 12 10 66 48 18 75
T H T H H T
3 Bradford City 43 21 11 11 59 40 19 74
T H B T B H
4 Walsall 43 20 13 10 74 53 21 73
H H H B B H
5 AFC Wimbledon 43 19 13 11 55 32 23 70
H H B T H H
6 Notts County 43 19 12 12 63 44 19 69
H T T B B H
7 Colchester United 43 16 18 9 51 40 11 66
B B H T T H
8 Grimsby Town 43 20 6 17 59 64 -5 66
T T B T H B
9 Chesterfield 43 17 12 14 65 50 15 63
T T B H T H
10 Salford City 43 16 14 13 55 50 5 62
T H H T H B
11 Crewe Alexandra 43 15 17 11 49 44 5 62
H B T B B H
12 Swindon Town 43 15 15 13 70 61 9 60
H B T T T T
13 Bromley 43 15 14 14 57 56 1 59
B B H T B T
14 Fleetwood Town 43 14 15 14 57 56 1 57
H T T B B H
15 Barrow 43 15 11 17 49 47 2 56
T B H T T H
16 Cheltenham Town 43 14 12 17 55 64 -9 54
B B B B T H
17 Gillingham 43 12 15 16 38 45 -7 51
H H H H T H
18 Newport County 43 13 9 21 51 70 -19 48
B B H B B H
19 Milton Keynes Dons 43 13 8 22 51 66 -15 47
H B B B B H
20 Harrogate Town 43 12 11 20 37 56 -19 47
H H T B H H
21 Accrington Stanley 43 11 13 19 51 67 -16 46
H H B B H T
22 Tranmere Rovers 43 10 14 19 39 64 -25 44
H T B T H B
23 Carlisle United 43 10 10 23 39 65 -26 40
H B B T T T
24 Morecambe 43 10 6 27 37 63 -26 36
B T T B B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 19/04/2025 14:00

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623